Đọc nhanh: 喷粉器 (phún phấn khí). Ý nghĩa là: bơm phun thuốc bột.
喷粉器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm phun thuốc bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷粉器
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
器›
粉›