Đọc nhanh: 那咱 (na ta). Ý nghĩa là: tại thời điểm đó (cũ).
那咱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tại thời điểm đó (cũ)
at that time (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那咱
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 我们 应该 去 咱度 完 蜜月 后 去 的 那家 牛排馆
- Chúng ta nên đến nhà hàng bít tết mà chúng ta đã đến sau tuần trăng mật.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咱›
那›