Đọc nhanh: 蛛网 (chu võng). Ý nghĩa là: mạng nhện; lưới nhện. Ví dụ : - 想象我学尤达走进蜘蛛网的样子 Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.. - 铁路纵横,像蜘蛛网一样。 đường sắt dọc ngang như mạng nhện.. - 就是些蜘蛛网与懒人沙发 Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
蛛网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng nhện; lưới nhện
蜘蛛结成的网状物结网的丝是蜘蛛肛门尖端分泌的粘液遇空气凝结而成的蜘蛛利用蛛网捕食昆虫
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 蜘蛛网
- mạng nhện
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛛网
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 蛛网
- mạng nhện; lưới nhện
- 蜘蛛网
- mạng nhện
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
蛛›