Đọc nhanh: 遵化县 (tuân hoá huyện). Ý nghĩa là: Quận Zunhua ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc, với các lăng mộ Đông Thanh, Zunhua thành phố cấp quận.
✪ 1. Quận Zunhua ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc, với các lăng mộ Đông Thanh
Zunhua County in Tangshan 唐山 [Táng shān], Hebei, with the Eastern Qing tombs
✪ 2. Zunhua thành phố cấp quận
Zunhua county level city
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵化县
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
县›
遵›