Đọc nhanh: 避税港 (tị thuế cảng). Ý nghĩa là: thiên đường thuế. Ví dụ : - 那里是俄罗斯人的避税港 Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
避税港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên đường thuế
tax haven
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避税港
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 不 避 嫌疑
- không tránh khỏi hiềm nghi
- 为了 躲避 他 , 我 不 去
- Để tránh anh ấy, tôi không đi.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
税›
避›