Đọc nhanh: 遮羞布 (già tu bố). Ý nghĩa là: cái khố; khố, tấm màn che (cái xấu).
遮羞布 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái khố; khố
系在腰间遮盖下身的布
✪ 2. tấm màn che (cái xấu)
借指用来掩盖羞耻的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮羞布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 遮羞 解嘲
- che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
羞›
遮›