Đọc nhanh: 遮击 (già kích). Ý nghĩa là: che; ngăn che, vật che chắn; vật ngăn che.
遮击 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. che; ngăn che
遮蔽攔擋。
✪ 2. vật che chắn; vật ngăn che
可以遮蔽攔擋的東西。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮击
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
遮›