Đọc nhanh: 雷震 (lôi chấn). Ý nghĩa là: sấm sét; sấm chớp, nổi trận lôi đình; cơn giận dữ dội (ví với sự nổi giận).
雷震 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sấm sét; sấm chớp
雷暴;霹靂。
✪ 2. nổi trận lôi đình; cơn giận dữ dội (ví với sự nổi giận)
比喻威力或怒氣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷震
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 的话 震动 了 所有人
- Lời nói của anh ấy đã làm chấn động mọi người.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雷›
震›