遭逢 zāoféng
volume volume

Từ hán việt: 【tao phùng】

Đọc nhanh: 遭逢 (tao phùng). Ý nghĩa là: gặp; gặp gỡ; gặp phải; gặp nhau; gặp được. Ví dụ : - 遭逢盛世 gặp thời thịnh trị. - 遭逢不幸 gặp điều không may

Ý Nghĩa của "遭逢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遭逢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp; gặp gỡ; gặp phải; gặp nhau; gặp được

碰上;遇到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遭逢 zāoféng 盛世 shèngshì

    - gặp thời thịnh trị

  • volume volume

    - 遭逢 zāoféng 不幸 bùxìng

    - gặp điều không may

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遭逢

  • volume volume

    - 人们 rénmen 对于 duìyú de 遭遇 zāoyù 哀其 āiqí 不幸 bùxìng

    - Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.

  • volume volume

    - 遭逢 zāoféng 盛世 shèngshì

    - gặp thời thịnh trị

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - 遭逢 zāoféng 不幸 bùxìng

    - gặp điều không may

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遭受 zāoshòu le 公正 gōngzhèng de 审判 shěnpàn

    - Họ phải chịu một phiên tòa bất công

  • volume volume

    - 他们 tāmen jìng 遭到 zāodào le 坑杀 kēngshā de 命运 mìngyùn

    - Họ thực sự phải chịu số phận bị chôn sống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ gāng 见面 jiànmiàn 上周 shàngzhōu 今天 jīntiān yòu 见面 jiànmiàn le 但是 dànshì 像是 xiàngshì 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 似的 shìde

    - chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 建议 jiànyì 遭到 zāodào 拒绝 jùjué

    - Đề xuất của họ đã bị từ chối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Féng , Páng , Péng
    • Âm hán việt: Bồng , Phùng
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHEJ (卜竹水十)
    • Bảng mã:U+9022
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTWA (卜廿田日)
    • Bảng mã:U+906D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao