Đọc nhanh: 遭际 (tao tế). Ý nghĩa là: cảnh ngộ; trải qua; từng trải, gặp phải; vấp phải. Ví dụ : - 遭际艰危 gặp gian nguy
✪ 1. cảnh ngộ; trải qua; từng trải
境遇;经历
✪ 2. gặp phải; vấp phải
遭遇1.
- 遭际 艰危
- gặp gian nguy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遭际
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 遭际 艰危
- gặp gian nguy
- 他 遭际 很多 困难
- Anh ấy gặp phải nhiều khó khăn.
- 她 有着 不同寻常 的 遭际
- Cô ấy có một hoàn cảnh khác thường.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 每个 人 都 有 独特 的 遭际
- Mỗi người đều những hoàn cảnh riêng.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遭›
际›