Đọc nhanh: 那空沙旺 (na không sa vượng). Ý nghĩa là: Thành phố Paknampho, Thái Lan.
✪ 1. Thành phố Paknampho, Thái Lan
Paknampho city, Thailand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那空沙旺
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 我 抬头 视望 那 星空
- Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.
- 我 把 那 部分 空着
- Tôi để phần đó trống.
- 那个 餐厅 的 人气 很旺
- Nhà hàng đó rất đông khách.
- 她 是 那种 精力 非常 旺盛 的 人
- Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
沙›
空›
那›