按步操作 àn bù cāozuò
volume volume

Từ hán việt: 【án bộ thao tá】

Đọc nhanh: 按步操作 (án bộ thao tá). Ý nghĩa là: Thao tác từng bước.

Ý Nghĩa của "按步操作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

按步操作 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thao tác từng bước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按步操作

  • volume volume

    - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • volume volume

    - qǐng àn 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò 设备 shèbèi

    - Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.

  • volume volume

    - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vui lòng vận hành máy theo các bước.

  • volume volume

    - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 操作 cāozuò

    - Vui lòng thực hiện theo các bước.

  • volume volume

    - 稳步前进 wénbùqiánjìn ( 比喻 bǐyù àn 一定 yídìng 步骤 bùzhòu 推进 tuījìn 工作 gōngzuò )

    - vững bước tiến lên

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 步骤 bùzhòu hòu 开始 kāishǐ 操作 cāozuò

    - Xác định trình tự xong thì bắt đầu thao tác.

  • volume volume

    - qǐng 按计划 ànjìhuà 操作 cāozuò 各项措施 gèxiàngcuòshī

    - Hãy thực hiện từng biện pháp theo kế hoạch.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 能力 nénglì qiáng yòu 要求进步 yāoqiújìnbù 领导 lǐngdǎo shàng hěn 器重 qìzhòng

    - năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao