遛弯儿 liùwān er
volume volume

Từ hán việt: 【lưu loan nhi】

Đọc nhanh: 遛弯儿 (lưu loan nhi). Ý nghĩa là: tản bộ; dạo chơi; bách bộ. Ví dụ : - 你到哪儿遛弯儿去啦? bạn đến đâu dạo bộ?

Ý Nghĩa của "遛弯儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遛弯儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tản bộ; dạo chơi; bách bộ

散步也作蹓弯儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào 哪儿 nǎér 遛弯儿 liùwāner la

    - bạn đến đâu dạo bộ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遛弯儿

  • volume volume

    - 路上 lùshàng 有个 yǒugè xiǎo 弯儿 wānér

    - Có một khúc cua nhỏ trên đường.

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • volume volume

    - 树林 shùlín de 小路 xiǎolù 曲里拐弯 qūlǐguǎiwān ér de

    - đường rừng quanh co.

  • volume volume

    - huà shuō 离题 lítí 太远 tàiyuǎn 容易 róngyì 拐过 guǎiguò 弯儿 wānér lái

    - nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé hòu de 胳膊 gēbó 有点儿 yǒudiǎner 弯曲 wānqū

    - Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.

  • volume volume

    - 到哪去 dàonǎqù liū 弯儿 wānér la

    - bạn đi dạo ở đâu?

  • volume volume

    - dào 哪儿 nǎér 遛弯儿 liùwāner la

    - bạn đến đâu dạo bộ?

  • volume volume

    - gāng 吃完饭 chīwánfàn zài 院子 yuànzi 绕弯儿 ràowāner

    - anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp