Đọc nhanh: 遗诏 (di chiếu). Ý nghĩa là: di chiếu.
遗诏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chiếu
皇帝临死时留下来的诏书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗诏
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 他 姓 遗
- Anh ấy họ Di.
- 革命烈士 的 遗事
- sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诏›
遗›