遗荫 yí yīn
volume volume

Từ hán việt: 【di âm】

Đọc nhanh: 遗荫 (di âm). Ý nghĩa là: Sự che chở; giúp đỡ của tổ tiên. ◇Thẩm Thụ Tiên 沈受先: Đa lại tổ tông di ấm; đắc lưu mãi mại sanh nhai 多賴祖宗遺廕; 得留買賣生涯 (Tam nguyên kí 三元記; Thác môi 托媒)..

Ý Nghĩa của "遗荫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗荫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự che chở; giúp đỡ của tổ tiên. ◇Thẩm Thụ Tiên 沈受先: Đa lại tổ tông di ấm; đắc lưu mãi mại sanh nhai 多賴祖宗遺廕; 得留買賣生涯 (Tam nguyên kí 三元記; Thác môi 托媒).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗荫

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 遗漏 yílòu 关键 guānjiàn 信息 xìnxī

    - Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn yǒu 遗憾 yíhàn

    - Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.

  • volume volume

    - 因病 yīnbìng 逝世 shìshì 留给 liúgěi 我们 wǒmen 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Di.

  • volume volume

    - 革命烈士 gémìnglièshì de 遗事 yíshì

    - sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.

  • volume volume

    - duì 坏人 huàirén 太好 tàihǎo 结果 jiéguǒ 养虎遗患 yǎnghǔyíhuàn

    - Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.

  • volume volume

    - 回答 huídá 完全 wánquán 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 遗漏 yílòu

    - anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNLB (廿弓中月)
    • Bảng mã:U+836B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao