Đọc nhanh: 遗笔 (di bút). Ý nghĩa là: bút tích.
遗笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗笔
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
遗›