遗教 yíjiào
volume volume

Từ hán việt: 【di giáo】

Đọc nhanh: 遗教 (di giáo). Ý nghĩa là: di giáo (học thuyết, chủ trương, tác phẩm nổi tiếng của người chết để lại). Ví dụ : - 笃守遗教 trung thành tuân theo những lời di giáo

Ý Nghĩa của "遗教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di giáo (học thuyết, chủ trương, tác phẩm nổi tiếng của người chết để lại)

死者遗留下来的学说、主张、著作等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笃守 dǔshǒu 遗教 yíjiào

    - trung thành tuân theo những lời di giáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗教

  • volume volume

    - 笃守 dǔshǒu 遗教 yíjiào

    - trung thành tuân theo những lời di giáo

  • volume volume

    - 教养 jiàoyǎng 遗孤 yígū

    - nuôi dạy cô nhi.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不可 bùkě 追补 zhuībǔ de 遗憾 yíhàn

    - mối hận vô biên.

  • volume volume

    - de 遗体 yítǐ 埋葬 máizàng zài 教堂 jiàotáng de 墓地 mùdì

    - Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao