Đọc nhanh: 遗教 (di giáo). Ý nghĩa là: di giáo (học thuyết, chủ trương, tác phẩm nổi tiếng của người chết để lại). Ví dụ : - 笃守遗教 trung thành tuân theo những lời di giáo
遗教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di giáo (học thuyết, chủ trương, tác phẩm nổi tiếng của người chết để lại)
死者遗留下来的学说、主张、著作等
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗教
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 教养 遗孤
- nuôi dạy cô nhi.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
遗›