遗弊 yí bì
volume volume

Từ hán việt: 【di tệ】

Đọc nhanh: 遗弊 (di tệ). Ý nghĩa là: tàn dư, tệ nạn.

Ý Nghĩa của "遗弊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗弊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàn dư, tệ nạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗弊

  • volume volume

    - 革除 géchú 流弊 liúbì

    - loại trừ thói xấu.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn yǒu 遗憾 yíhàn

    - Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 作弊 zuòbì

    - Anh ấy gian lận trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 因病 yīnbìng 逝世 shìshì 留给 liúgěi 我们 wǒmen 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作弊 zuòbì bèi 开除 kāichú le

    - Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.

  • volume volume

    - yīn 作弊 zuòbì bèi 取消资格 qǔxiāozīgé

    - Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.

  • volume volume

    - 回答 huídá 完全 wánquán 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 遗漏 yílòu

    - anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao