Đọc nhanh: 道术 (đạo thuật). Ý nghĩa là: đạo thuật (phương pháp trị nước), đạo thuật (pháp thuật đạo gia).
道术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đạo thuật (phương pháp trị nước)
治理国家的方法
✪ 2. đạo thuật (pháp thuật đạo gia)
道家的法术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道术
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
道›