Đọc nhanh: 道法 (đạo pháp). Ý nghĩa là: đạo pháp.
道法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道法
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 这个 想法 毫无道理 , 实在 荒唐
- cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 他 的 说法 很 有 道理
- Quan điểm của anh ấy rất có lý.
- 最 恰当 的 做法 应该 是 道歉
- Cách làm phù hợp nhất nên là xin lỗi.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
道›