Đọc nhanh: 道心 (đạo tâm). Ý nghĩa là: đạo tâm.
道心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道心
- 姐姐 精心 画道 横道
- Chị gái cẩn thận vẽ đường ngang.
- 微不足道 的 关心
- Sự quan tâm bé nhỏ
- 他 一心 修道
- Anh ấy một lòng tu đạo.
- 我 让 你 查出 你 自己 不 知道 的 心律失常
- Tôi đã tiết lộ một chứng rối loạn nhịp tim mà bạn không biết mình mắc phải.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
- 我 知道 你 很 关心 这件 事
- Tôi biết bạn rất quan tâm đến việc này.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
道›