Đọc nhanh: 遮护板 (già hộ bản). Ý nghĩa là: bảng bảo vệ, cái khiên.
遮护板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng bảo vệ
protective board
✪ 2. cái khiên
shield
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮护板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
板›
遮›