Đọc nhanh: 道场 (đạo trường). Ý nghĩa là: đàn tràng; đạo trường (nơi làm phép thuật của thầy tu hay đạo sĩ); chay.
道场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn tràng; đạo trường (nơi làm phép thuật của thầy tu hay đạo sĩ); chay
和尚或道士做法事的场所,也指所做的法事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道场
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
道›