Đọc nhanh: 菩提道场 (bồ đề đạo trường). Ý nghĩa là: Bodhimanda (nơi giác ngộ gắn liền với một vị Bồ tát).
菩提道场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bodhimanda (nơi giác ngộ gắn liền với một vị Bồ tát)
Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菩提道场
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 提起 此人 , 没有 一个 不 知道 的
- nói đến người này, không có người nào là không biết.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
提›
菩›
道›