Đọc nhanh: 道床 (đạo sàng). Ý nghĩa là: lòng đường; lòng đường sắt.
道床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng đường; lòng đường sắt
指铺在铁路路基和枕木之间的一层碎石和炉渣等,能缓和列车对铁轨的冲击,巩固轨道的位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道床
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
道›