Đọc nhanh: 道口 (đạo khẩu). Ý nghĩa là: đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ.
道口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ
(道口儿) 路口特指铁路与公路交叉的路口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道口
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 她 对 这 道菜 没有 胃口
- Cô ấy không muốn ăn món này.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 瓶口 上 有 一道 蓝色 的 花边
- trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
道›