Đọc nhanh: 道劳 (đạo lao). Ý nghĩa là: cảm tạ; cảm ơn.
道劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm tạ; cảm ơn
道乏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道劳
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 多劳多得 , 是 天公地道 的 事儿
- làm nhiều được nhiều, đó là lẽ công bằng.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
道›