Đọc nhanh: 水道口 (thuỷ đạo khẩu). Ý nghĩa là: miệng cống.
水道口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng cống
mouth of sewer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水道口
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 他 摄 了 一口 凉水
- Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
水›
道›