道里 dàolǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đạo lí】

Đọc nhanh: 道里 (đạo lí). Ý nghĩa là: lộ trình; chặng đường.

Ý Nghĩa của "道里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

道里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộ trình; chặng đường

路程,里程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道里

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì

    - Bạn có biết rằng anh em Mario

  • volume volume

    - 克里斯 kèlǐsī · 克劳福德 kèláofúdé shì 柔道 róudào hēi dài

    - Chris Crawford là đai đen judo.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • volume volume

    - hái 知道 zhīdào cóng 哪里 nǎlǐ 刺伤 cìshāng 被害人 bèihàirén

    - Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 讽刺 fěngcì de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 先生 xiānsheng zhù zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 附近 fùjìn de 超市 chāoshì zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 不满 bùmǎn de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao