Đọc nhanh: 道里 (đạo lí). Ý nghĩa là: lộ trình; chặng đường.
道里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộ trình; chặng đường
路程,里程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道里
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 他 的话 里 有 一种 讽刺 的 味道
- Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.
- 你 知道 秘 先生 住 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?
- 你 知道 附近 的 超市 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?
- 他 的话 里 有 一种 不满 的 味道
- Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
道›
里›