Đọc nhanh: 五道口 (ngũ đạo khẩu). Ý nghĩa là: Khu phố Wudaokou của Bắc Kinh.
✪ 1. Khu phố Wudaokou của Bắc Kinh
Wudaokou neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五道口
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 他家 有 五口 人
- Gia đình anh ấy có năm người.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
口›
道›