Đọc nhanh: 道外区 (đạo ngoại khu). Ý nghĩa là: Quận Daowai của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang.
道外区 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Daowai của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang
Daowai district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn] in Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道外区
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 邪魔外道
- tà đạo
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 你 再 客气 , 就 显得 外道 了
- bạn khách sáo nữa thì tỏ ra không thân rồi.
- 学 区内 有 很多 课外活动
- Trong khu học chính có nhiều hoạt động ngoại khóa.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
外›
道›