Đọc nhanh: 逼奸 (bức gian). Ý nghĩa là: cưỡng hiếp.
逼奸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng hiếp
to rape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼奸
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 他 被 逼 到 穷途末路 了
- Anh ấy bị ép vào đường cùng.
- 他 总 逼 别人 喝酒
- Anh ta luôn ép người khác uống rượu.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 锄奸
- trừ gian.
- 他 行为 太 奸巧
- Hành vi của anh ta quá gian xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
逼›