逾垣 yú yuán
volume volume

Từ hán việt: 【du viên】

Đọc nhanh: 逾垣 (du viên). Ý nghĩa là: trốn thoát, bỏ chạy.

Ý Nghĩa của "逾垣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逾垣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trốn thoát

to escape

✪ 2. bỏ chạy

to run away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾垣

  • volume volume

    - 逾分 yúfèn de 要求 yāoqiú

    - đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 三天 sāntiān

    - quá hạn ba ngày

  • volume volume

    - 省垣 shěngyuán ( 省城 shěngchéng )

    - tỉnh thành

  • volume volume

    - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • volume volume

    - 速度 sùdù 规定 guīdìng xiàn

    - Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.

  • volume volume

    - nín de shū 逾期 yúqī le 得交 déjiāo 罚款 fákuǎn

    - Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMN (卜人一弓)
    • Bảng mã:U+903E
    • Tần suất sử dụng:Cao