Đọc nhanh: 逾垣 (du viên). Ý nghĩa là: trốn thoát, bỏ chạy.
逾垣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn thoát
to escape
✪ 2. bỏ chạy
to run away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾垣
- 逾分 的 要求
- đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 您 的 书 逾期 了 , 得交 罚款
- Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
逾›