Đọc nhanh: 逻辑链路控制 (la tập liên lộ khống chế). Ý nghĩa là: LLC, kiểm soát liên kết logic.
逻辑链路控制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. LLC
✪ 2. kiểm soát liên kết logic
logical link control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑链路控制
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
路›
辑›
逻›
链›