Đọc nhanh: 道里区 (đạo lí khu). Ý nghĩa là: Quận Daoli của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Daoli của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang
Daoli district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn] in Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道里区
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 你 不 懂 这 里面 的 道道儿 , 千万 要 留神
- anh không hiểu lề lối ở đây, cho nên phải chú ý.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 你 知道 她 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết cô ấy ở đâu không?
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
道›
里›