Đọc nhanh: 逮捕证 (đãi bộ chứng). Ý nghĩa là: trát bắt giam; lệnh bắt.
逮捕证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trát bắt giam; lệnh bắt
逮捕人犯时必须出示的法律凭证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逮捕证
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 惠斯勒 因为 贩毒 被 逮捕 过
- Tiếng huýt sáo vì cocaine.
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 警方 逮捕 了 同谋
- Cảnh sát đã bắt giữ kẻ đồng lõa.
- 警察 逮捕 了 罪犯
- Cảnh sát đã bắt giữ tội phạm.
- 以 殴打 罪 逮捕 他
- Đặt anh ta để tấn công và pin.
- 警察 逮捕 了 嫌疑犯
- Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
- 他们 逮捕 了 嫌疑犯
- Họ đã bắt giữ nghi phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
证›
逮›