dài
volume volume

Từ hán việt: 【đãi】

Đọc nhanh: (đãi). Ý nghĩa là: mờ mịt; âm u.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mịt; âm u

叆叇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:一一フ丶フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMIYL (重一戈卜中)
    • Bảng mã:U+53C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:一一フ丶フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMIYL (重一戈卜中)
    • Bảng mã:U+53C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp