Đọc nhanh: 造立 (tạo lập). Ý nghĩa là: bắt đầu; mở đầu。開始。.
造立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt đầu; mở đầu。開始。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造立
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 每个 案件 都 有 对立 的 两造
- Mỗi vụ án đều có hai bên đối lập.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
造›