部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tháo】
Đọc nhanh: 慥 (tháo). Ý nghĩa là: trung hậu; thành khẩn; thật thà.
慥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung hậu; thành khẩn; thật thà
慥慥:忠厚诚恳的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慥
慥›
Tập viết