zào
volume volume

Từ hán việt: 【tháo】

Đọc nhanh: (tháo). Ý nghĩa là: trung hậu; thành khẩn; thật thà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung hậu; thành khẩn; thật thà

慥慥:忠厚诚恳的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYHR (心卜竹口)
    • Bảng mã:U+6165
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp