Đọc nhanh: 血管造影 (huyết quản tạo ảnh). Ý nghĩa là: chụp mạch.
血管造影 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp mạch
angiography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血管造影
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
管›
血›
造›