Đọc nhanh: 造山运动 (tạo sơn vận động). Ý nghĩa là: xây dựng núi (địa chất), orogenesis.
造山运动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng núi (địa chất)
mountain building (geology)
✪ 2. orogenesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造山运动
- 五四运动
- Phong trào Ngũ Tứ.
- 五卅运动
- phong trào 30-5.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 这次 攀登 并 不难 对於 有 经验 的 登山 运动员 应是 轻而易举 的 事
- Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.
- 运动 有助于 塑造 好身材
- Thể dục giúp tạo vóc dáng cân đối.
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
山›
运›
造›