逸尘断鞅 yì chén duàn yāng
volume volume

Từ hán việt: 【dật trần đoạn ưởng】

Đọc nhanh: 逸尘断鞅 (dật trần đoạn ưởng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đi như gió (thành ngữ), (văn học) đạp lên bụi và phá vỡ dây nịt.

Ý Nghĩa của "逸尘断鞅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逸尘断鞅 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) đi như gió (thành ngữ)

fig. to ride like the wind (idiom)

✪ 2. (văn học) đạp lên bụi và phá vỡ dây nịt

lit. kicking up the dust and breaking the harness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸尘断鞅

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 不断 bùduàn 滋增 zīzēng

    - Số lượng dân số không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 生活 shēnghuó 十分 shífēn 逸乐 yìlè

    - Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.

  • volume volume

    - 人才 réncái 断层 duàncéng

    - nhân tài gián đoạn.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 根儿 gēnér 剪断 jiǎnduàn

    - cắt rễ cho đều nhau.

  • volume volume

    - 临机 línjī 立断 lìduàn

    - nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.

  • volume volume

    - 尘缘 chényuán 难以 nányǐ 断绝 duànjué

    - Duyên trần khó mà cắt đứt.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJLBK (廿十中月大)
    • Bảng mã:U+9785
    • Tần suất sử dụng:Trung bình