Đọc nhanh: 造山带 (tạo sơn đới). Ý nghĩa là: vành đai orogenic (địa chất).
造山带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành đai orogenic (địa chất)
orogenic belt (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造山带
- 山洪暴发 造成 了 许多 损失
- Lũ quét đã gây ra nhiều thiệt hại.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 把 瘦瘠 的 荒山 改造 成 富饶 山区
- cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 他们 带 我们 爬山
- Họ dẫn chúng tôi leo núi.
- 过山车 带来 了 强烈 的 刺激
- Tàu lượn siêu tốc mang đến sự kích thích mạnh mẽ.
- 他 带领 我们 去 山顶
- Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
带›
造›