Đọc nhanh: 造山作用 (tạo sơn tá dụng). Ý nghĩa là: orogeny (địa chất).
造山作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. orogeny (địa chất)
orogeny (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造山作用
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他 刚才 说 的 那些 话 是 有 作用 的
- những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.
- 山查 的 作用 是 什么 ?
- Tác dụng của sơn tra là gì?
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
山›
用›
造›