Đọc nhanh: 快速记忆法 (khoái tốc ký ức pháp). Ý nghĩa là: phương pháp ghi nhớ.
快速记忆法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp ghi nhớ
mnemotechnic method
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速记忆法
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 他 已 年老 , 然而 记忆力 还好
- Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 这是 一个 快速 的 方法
- Đây là một phương pháp nhanh chóng.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忆›
快›
法›
记›
速›