快速记忆法 kuàisù jìyì fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【khoái tốc ký ức pháp】

Đọc nhanh: 快速记忆法 (khoái tốc ký ức pháp). Ý nghĩa là: phương pháp ghi nhớ.

Ý Nghĩa của "快速记忆法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

快速记忆法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp ghi nhớ

mnemotechnic method

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速记忆法

  • volume volume

    - shì 法庭 fǎtíng 速记员 sùjìyuán

    - Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn 文件 wénjiàn

    - Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.

  • volume volume

    - 年老 niánlǎo 然而 ránér 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 2 miǎo bāng 快速 kuàisù 系鞋带 jìxiédài 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 快速 kuàisù de 方法 fāngfǎ

    - Đây là một phương pháp nhanh chóng.

  • - 使用 shǐyòng le 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de 记忆法 jìyìfǎ 帮助 bāngzhù 记住 jìzhu le 很多 hěnduō 生词 shēngcí

    - Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.

  • - 记忆法 jìyìfǎ zài 学习 xuéxí 语言 yǔyán shí 非常 fēicháng 重要 zhòngyào néng 帮助 bāngzhù gèng kuài 记住 jìzhu 词汇 cíhuì

    - Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:丶丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+5FC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao