Đọc nhanh: 水位仪 (thuỷ vị nghi). Ý nghĩa là: Đồng hồ đo mức nước.
水位仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ đo mức nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水位仪
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 水位 降低 了
- Mực nước đã xuống thấp.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
位›
水›