Đọc nhanh: 速度层 (tốc độ tằng). Ý nghĩa là: Tăng tốc độ.
速度层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tăng tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速度层
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
度›
速›