Đọc nhanh: 速可达 (tốc khả đạt). Ý nghĩa là: xe tay ga (cho vay).
速可达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe tay ga (cho vay)
scooter (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速可达
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 请问 你 可以 告诉 我 如何 可以 到达 新宿 吗 ?
- Bạn sẽ cho tôi biết làm thế nào để đến Shinjuku?
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
达›
速›