Đọc nhanh: 速力计 (tốc lực kế). Ý nghĩa là: tốc độ kế.
速力计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速力计
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 力 的 大小 怎么 计算 ?
- Độ lớn của lực tính thế nào?
- 我们 迅速 夺 计划
- Chúng ta nhanh chóng quyết định kế hoạch.
- 敌人 的 兵力 估计 有 两个 军
- binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 小猫 努力 圆 自己 的 小 计划
- Chú mèo con cố gắng thực hiện kế hoạch nhỏ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
计›
速›