Đọc nhanh: 省辖公路 (tỉnh hạt công lộ). Ý nghĩa là: tỉnh lộ.
省辖公路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省辖公路
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 全天候 公路
- đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 这 条 公路 贯穿 本省 十几个 县
- con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
省›
路›
辖›